Đổi thẻ cào
TẠO WEB CON KHÔNG MẤT PHÍ GIA HẠN / PHÍ TẠO ĐÊU FREE
RÚT TIỀN CÓ THỂ CHẬM NẾU QUÁ 15P CHAT TELE ADMIN
UPDATE THÊM RÚT TIỀN ĐỔI ĐƯỢC NỘI DUNG
►Đổi thẻ, mua thẻ, nạp tiền, rút tiền tự động 24/24
►Không hỗ trợ nếu sai mã thẻ - seri thẻ , sai mệnh giá trừ 50%
►Rút tiền min 5,000đ
FULL CHIẾT KHẤU MUA THẺ 5.5 %
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 13.2% | 14% | 14.4% | 14% | 14% | 13.8% | 13.8% | 13.3% | 13.7% |
Đại Lí | 12.7% | 13.5% | 13.9% | 13.5% | 13.5% | 13.3% | 13.3% | 12.8% | 13.2% |
Đối tác | 12.5% | 13.3% | 13.7% | 13.3% | 13.3% | 13.1% | 13.1% | 12.6% | 13% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 11.7% | 11.7% | 11.7% | 11.7% | 11.2% | 11.2% | 11.2% | 11.2% |
Đại Lí | 11.2% | 11.2% | 11.2% | 11.2% | 10.7% | 10.7% | 10.7% | 10.7% |
Đối tác | 11% | 11% | 11% | 11% | 10.5% | 10.5% | 10.5% | 10.5% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 18.2% | 18.2% | 18.2% | 17.7% | 16.2% | 14.7% | 14.7% | 13.2% |
Đại Lí | 17.7% | 17.7% | 17.7% | 17.2% | 15.7% | 14.2% | 14.2% | 12.7% |
Đối tác | 17.5% | 17.5% | 17.5% | 17% | 15.5% | 14% | 14% | 12.5% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 16.2% | 16.2% | 16.2% | 16.2% | 16.2% | 16.2% | 16.2% | 16.2% |
Đại Lí | 15.7% | 15.7% | 15.7% | 15.7% | 15.7% | 15.7% | 15.7% | 15.7% |
Đối tác | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 9.2% | 9.2% | 18.8% | 9.2% | 9.2% | 9.2% | 18.8% | 9.2% | 9.2% |
Đại Lí | 8.7% | 8.7% | 17.8% | 8.7% | 8.7% | 8.7% | 17.8% | 8.7% | 8.7% |
Đối tác | 8.5% | 8.5% | 16.8% | 8.5% | 8.5% | 8.5% | 16.8% | 8.5% | 8.5% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 15.2% | 15.2% | 15.2% | 15.2% | 15.2% | 15.2% | 15.2% | 14.7% | 15.2% |
Đại Lí | 14.7% | 14.7% | 14.7% | 14.7% | 14.7% | 14.7% | 14.7% | 14.2% | 14.7% |
Đối tác | 14.5% | 14.5% | 14.5% | 14.5% | 14.5% | 14.5% | 14.5% | 14% | 14.5% |
Nhóm | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 10.7% | 10.7% | 10.7% | 10.7% | 10.7% |
Đại Lí | 10.2% | 10.2% | 10.2% | 10.2% | 10.2% |
Đối tác | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 11.7% | 11.7% | 20.5% | 11.7% | 11.7% | 11.7% | 11.7% | 11.7% | 11.7% |
Đại Lí | 11.2% | 11.2% | 20% | 11.2% | 11.2% | 11.2% | 11.2% | 11.2% | 11.2% |
Đối tác | 11% | 11% | 19.8% | 11% | 11% | 11% | 11% | 11% | 11% |
Lịch sử đổi thẻ
Trạng thái | Mã thẻ cào | Seri thẻ cào | Nhà mạng | Khai | Thực | Phí | Phạt | Nhận | Ngày | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng gửi: 0đ
Tổng thực nhận: 0đ
Số tiền: 0đ
|